Kết quả khẳng định tiềm năng lớn của các chủng Streptomyces với vai trò là men vi sinh trong nuôi trồng thủy sản, cụ thể là đối với tôm thẻ.
Tiềm năng lớn của các chủng Streptomyces
Trong một hệ thống nuôi trồng thủy sản, tôm và vi sinh vật có chung môi trường sống; do đó, cộng đồng vi sinh vật đường ruột tương tác trực tiếp với vi sinh vật phù du. Do đó, đặc tính của hệ vi sinh vật đường ruột của các sinh vật dưới nước là ưu tiên để hiểu các tương tác giữa vi sinh vật chủ và mối quan hệ tương ứng với hệ vi sinh vật xung quanh.
Nhiều chiến lược đã được phát triển để cải thiện đường tiêu hóa của động vật thủy sản như bổ sung vi khuẩn có lợi và tránh sự tăng sinh của vi khuẩn gây bệnh. Một trong những phương pháp này là chế độ ăn bổ sung prebiotic (chuối, hành, tỏi,…), probiotic (vi khuẩn sống có lợi) và cộng sinh, cũng có thể cải thiện sự tăng trưởng của động vật và hiệu quả sử dụng thức ăn. Probiotic đã được chứng minh là một sự thay thế đầy hứa hẹn và thân thiện với môi trường để phòng bệnh, đặc biệt là trong nuôi các loài giáp xác có giá trị cao như tôm.
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng chế phẩm sinh học có thể góp phần tiêu hóa enzyme, ức chế vi sinh vật gây bệnh, thúc đẩy các yếu tố tăng trưởng và tăng phản ứng miễn dịch của các sinh vật dưới nước. Do đó, các vi sinh vật có lợi mới có thể được sử dụng làm chế phẩm sinh học trong nuôi trồng thủy sản liên tục được khám phá. Actinomycetes là một trong những ứng cử viên đầy triển vọng nhờ khả năng sản xuất nhiều loại kháng sinh và enzyme ngoại bào.
Bốn nhóm tôm thí nghiệm lặp lại 3 lần được xử lý bằng các tác nhân sinh học như sau:
(a) RL8 (Streptomyces sp. RL8).
(b) Lac ‐ Strep (Lactobacillus graminis + Streptomyces sp. RL8 và Streptomyces sp. N7; tỷ lệ 1: 1: 1).
(c) Bac ‐ Strep (B. tequilensis YC5‐2, B. endophyticus C2‐2, B. endophyticus YC3 ‐ B, Streptomyces sp. RL8 và Streptomyces sp. N7; 1: 1: 1: 1: 1.
(d) Control – nhóm đối chứng (không bổ sung men vi sinh).
Tôm thí nghiệm được nuôi bằng một loại thức ăn thương mại, 35% protein, thức ăn viên công nghiệp, trong đó các vi khuẩn huyền phù được kết hợp bằng cách phun. Các chủng Lactobacillus và Bacillus được kết hợp ở nồng độ cuối cùng là 1 × 106 CFU trên mỗi gram thức ăn, trong khi các chủng Streptomyces được thêm vào với tỷ lệ 1×108 CFU trên mỗi gram thức ăn.
Tôm đã được xử lý được cho ăn ba lần một ngày trong suốt 30 ngày được bổ sung chế phẩm sinh học và nhóm đối chứng được cho ăn chế độ ăn thương mại nuôi trong nước biển vô trùng. Tải lượng vi khuẩn trong thức ăn được xác nhận bằng phương pháp đếm tấm; vật chất lơ lửng đã được loại bỏ hàng ngày bằng phương pháp siphon, sau đó bổ sung nước bỏ đi (25%). Không có trao đổi nước được thực hiện trong thí nghiệm, và tôm chết được đưa ra khỏi bể vào ban ngày.
Streptomyces tăng khả năng sống sót của tôm nhiễm mầm bệnh
Ruột động vật là một cơ quan quan trọng để lưu trữ thực phẩm, hấp thụ chất dinh dưỡng và đóng một vai trò quan trọng trong khả năng miễn dịch. Một số chức năng đường ruột khác đạtđược thông qua chuyển hóa vi khuẩn như cải thiện phản ứng miễn dịch, hấp thụ chất dinh dưỡng và duy trì cân bằng nội môi. Do đó, điều chế hệ vi sinh vật đường ruột – thông qua tối ưu hóa công thức chế độ ăn uống hoặc bổ sung prebiotic và men vi sinh rất quan trọng để cải thiện sự phát triển sinh lý chung, tăng năng suất và lợi ích kinh tế trong quá trình nuôi tôm.
Nghiên cứu này cho thấy các nhóm RL8_ACH (sau thí nghiệm) và Bac Strep_ACH có độ đa dạng vi khuẩn cao hơn, có liên quan đến sự kháng khuẩn của vật chủ lớn hơn đối với sự xâm nhập của mầm bệnh so với các nhóm thử nghiệm khác. Có sự thay đổi đáng kể về thành phần microbiota (cộng đồng vi sinh vật gây bệnh) của tôm thẻ chân trắng, đây là nghiên cứu đầu tiên cho thấy hiệu quả của các chủng Streptomyces đơn hoặc kết hợp. Kết quả cho nhóm nhóm đối chứng ACH được thử nghiệm với V. parahaemolyticus cho thấy sự đa dạng vi khuẩn và sự phong phú loài ít hơn do sự hiện diện của mầm bệnh, do đó dễ bị xâm nhập bởi tác nhân này.
Proteobacteria (nhóm vi khuẩn Gram âm) là phylum chiếm ưu thế trong ruột của tôm thẻ chân trắng được bổ sung men vi sinh trước và sau thí nghiệm với V. parahaemolyticus, tiếp theo là Actinobacteria và Bacteroidetes. Phylum này đã được coi là phong phú nhất ở tôm thẻ trong nhiều nghiên cứu với sự phong phú tương đối từ 68% đến 97%. Kết quả tương tự cũng được báo cáo ở các độ mặn và loại thức ăn khác nhau. Các nghiên cứu khác đã phát hiện Phyla Firmicutes, Bacteroidetes và Actinobacteria là ưu thế nhất sau Proteobacteria. Tuy nhiên, sự phong phú tương đối của các vi khuẩn này trong ruột của tôm thẻ chân trắng thay đổi theo điều kiện môi trường và chế độ ăn uống. Actinobacteria là loại phylum dồi dào thứ hai trong ruột tôm. Việc thêm các chủng Streptomyces vào thức ăn dẫn đến khả năng sống sót của tôm thẻ cao hơn sau thí nghiệm với V. parahaemolyticus.
Kết quả cho thấy tiềm năng to lớn của các chủng Streptomyces trong nuôi trồng thủy sản. Sự xâm nhập của vi sinh vật và sự sống sót trong ruột của tôm là điều kiện tiên quyết quan trọng đối với các chế phẩm sinh học tiềm năng trong tương lai. Streptomyces sp. RL8, là loài bản địa của trầm tích biển, phát triển ở một phạm vi rộng của nồng độ pH và muối, và tạo ra các bào tử cùng với một số enzyme ngoại bào và các chất chuyển hóa kháng khuẩn.
Đặng Tuấn – https://tepbac.com/